Viên nén gỗ là nhiên liệu sinh khối được sử dụng phổ biến, các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn của nó có thể khác nhau ở các quốc gia và khu vực khác nhau, dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu các thông số kỹ thuật viên nén gỗ phổ biến.
Kích cỡ
Kích thước của viên nén gỗ thường là từ 6mm đến 8mm, bởi vì kích thước này có thể mang lại hiệu quả đốt cháy tốt nhất và giảm nguy cơ bị tắc áp suất.Các thị trường và ứng dụng khác nhau có thể có các yêu cầu về kích thước khác nhau.
độ ẩm
Độ ẩm của viên nén gỗ thông thường nên được khống chế trong khoảng từ 8% đến 10%, nếu độ ẩm quá cao sẽ ảnh hưởng đến nhiệt trị và hiệu quả đốt cháy, thậm chí có thể gây ra nấm mốc và giòn, vì vậy cần phải chú ý để kiểm soát độ ẩm của nguyên liệu trong quá trình sản xuất và chế biến bằng cách sấy khô hoặc tương tự.
Nhiệt trị
Nhiệt trị của viên nén gỗ là một trong những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng của nó, mỗi loại viên nén gỗ khác nhau sẽ có nhiệt trị khác nhau, thông thường trên 4.000 kcal/kg. Người tiêu dùng có thể lựa chọn viên nén gỗ phù hợp với mình bằng cách so sánh nhiệt trị của các sản phẩm khác nhau.
Tro
Hàm lượng tro của viên nén gỗ là lượng tro được tạo ra sau khi đốt cháy. Thông thường, hàm lượng tro càng thấp thì chất lượng của viên nén càng tốt. Hàm lượng tro của viên nén gỗ chất lượng cao thường nằm trong khoảng từ 0,5% đến 1%.
Phân bố kích thước hạt
Sự phân bố kích thước hạt của viên nén gỗ đề cập đến sự phân bố kích thước của các hạt. Nói chung, sự phân bố kích thước hạt phải đồng đều để đảm bảo sự ổn định của hiệu ứng đốt cháy. Sự phân bố kích thước hạt không đồng đều sẽ dẫn đến các vấn đề như đốt cháy không đủ, tắc nghẽn và tro thừa.
Tỉ trọng
Tỷ trọng của viên nén gỗ là trọng lượng dưới một thể tích nhất định.Các loại viên nén gỗ khác nhau có tỷ trọng khác nhau, thông thường là từ 600kg/m3 đến 750kg/m3.Viên nén gỗ có tỷ trọng cao có thể chiếm ít không gian hơn trong quá trình vận chuyển và bảo quản, dễ sử dụng và lưu trữ.
Thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn của viên nén gỗ ảnh hưởng rất lớn đến hiệu quả sử dụng và độ an toàn, khi mua viên nén gỗ bạn nên tìm hiểu kỹ các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn của sản phẩm để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Đồng thời, cũng cần chú ý lựa chọn các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia và khu vực có liên quan để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường khi sử dụng.
Ngoài các thông số kỹ thuật phổ biến của viên nén gỗ nêu trên, còn có một số yêu cầu đặc biệt, chẳng hạn như: viên nén gỗ không bụi, viên nén gỗ không cặn, v.v. Viên nén gỗ không bụi đề cập đến những loại được loại bỏ bằng cách xử lý hoặc lọc đặc biệt công nghệ trong quá trình sản xuất.Dăm gỗ và bụi và các tạp chất khác, để viên nén gỗ được tạo ra có hiệu quả đốt cháy tốt hơn và ít ô nhiễm không khí hơn.Viên nén gỗ không cặn là viên nén gỗ được sản xuất bằng cách loại bỏ các tạp chất như vỏ cây và cành cây trong quá trình sản xuất quy trình sản xuất Viên nén gỗ tinh khiết và an toàn hơn.
Loại hạt | Nhiệt trị (kcal/kg) |
---|---|
Viên thông | 4300 |
Viên gỗ cứng | 4600 |
Elm viên | 4300 |
Maple viên | 4600 |
Hạt bạch dương | 4300 |
Beech viên | 4600 |
Hạt Sồi | 4600 |
Hạt gỗ long não | 4300 |
Cám viên | 3700 |
Viên rơm | 3200 |
Trấu viên | 3800 |
hạt vỏ cọ | 4000 |
Cần lưu ý rằng nhiệt trị có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như loại nguyên liệu và công nghệ sản xuất nên nhiệt trị thực tế có thể có một số khác biệt, khi lựa chọn và sử dụng viên nén gỗ cần xem xét các yếu tố khác, chẳng hạn như độ ẩm, hàm lượng tro, phân bố kích thước hạt, v.v., để chọn sản phẩm đáp ứng nhu cầu của bạn.